--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tì mẩn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tì mẩn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tì mẩn
+ noun
niggling
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tì mẩn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tì mẩn"
:
tản mạn
tẩn mẩn
tì mẩn
tủn mủn
Lượt xem: 501
Từ vừa tra
+
tì mẩn
:
niggling
+
đấu thủ
:
Contender, player (in a competition of sport, chess...)Chọn đấu thủ cho đội bóng đá đi dự giải vô địch Thế giớiTo select players for a team taking part in the World Cup Footbal matches
+
ốm đau
:
như đau ốm
+
sinh hạ
:
to give birth to
+
cáu bẳn
:
Peevish, petulantVì hay đau ốm nên anh ta sinh ra cáu bẳnHe is peevish because of frequent illness